khác biệt giữa NMN và NAD+

Khác biệt giữa NMN và NAD+ là gì? Liệu NAD+ có tốt và hiệu quả hơn NMN hay không? Những chuyển hóa có làm suy giảm hiệu quả mà NMN mang lại cho cơ thể hay không? Tất cả đều được giải đáp trong bài viết này.

Trong những bài chia sẻ trước, Ái Hân có đề cập đến cả NMN (nicotinamide mononucleotide) và NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide). Trong đó có gọi NMN là tiền chất của NAD+. Vậy có phải chức năng của 2 thành phần này là đều như nhau? Việc bổ sung NMN cũng thực thi và đem lại những lợi ích tương tự NAD+? Liệu có sự khác biệt nào trong chuyển hóa năng lượng (quá trình vốn chịu tác động của NMN và NAD+) hay không?

Hãy cùng Ái Hân tiếp tục đi sâu hơn trong bài viết hôm nay. Chúng ta hãy tìm hiểu về tầm quan trọng và tác động thực tế của 2 thành phần đang được đánh giá là rất tiềm năng trong lĩnh vực sức khỏe và thể chất. Từ đó hiểu và đánh giá xem liệu NMN hay NAD+ mới phù hợp nhất với nhu cầu mỗi người chúng ta.

Những khái niệm cơ bản về NAD+ và NMN

khác biệt giữa NMN và NAD+

NMN kích hoạt sirtuins và ngăn chặn lão hóa thông qua việc tăng NAD

NAD+ là một chất chuyển hóa đa chức năng. Tham gia vào nhiều quá trình quan trọng của tế bào. Bên ngoài tế bào, NAD+ hoặc các chất chuyển hóa của nó là các phân tử tín hiệu quan trọng. Đặc biệt liên quan đến cân bằng nội môi canxi. Cũng như giúp kiểm soát hoạt động của tim.

Sự phân cắt của NAD+ hoặc tiền chất của nó – NMN, tạo ra các dẫn xuất đi vào tế bào. Để xây dựng lại nguồn NAD+ nội bào. Điều này rất quan trọng đối với các tế bào có khả năng luân chuyển năng lượng cao. Những bất thường trong quá trình chuyển hóa NAD+ và NMN có thể dẫn đến lão hóa tế bào. Hoặc nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch.

Tuy vậy, bạn vẫn có thể sẽ nhầm lẫn giữa NAD+ và NMN. Vì chúng vẫn thường sử dụng để thay thế cho nhau.

Trong các nghiên cứu, các chuyên gia đã nhận thấy rằng, khác biệt giữa NMN và NAD trong quá trình chuyển hóa ngoại bào rất khác nhau. Nhất là trong nội mô mạch máu thu được từ các loài và vị trí khác nhau. Điều này có thể có ý nghĩa đối với các chiến lược điều chỉnh NAD+ trong cơ thể người. Do đó, việc so sánh NAD+ và NMN sẽ cho bạn những lựa chọn và giải pháp sao cho phù hợp nhất khi đưa vào ứng dụng trong phòng chống lão hóa.

Điểm khác biệt giữa NMN và NAD+ và lựa chọn lý tưởng

Khi bạn đã hiểu được sự khác biệt giữa hai phân tử này, bạn sẽ nắm được lựa chọn nào là tiềm năng hơn. Từ đây, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc loại thực phẩm bổ sung nào có thể phù hợp hơn với các mục tiêu sức khỏe cụ thể của bản thân mình.

Một số đặc điểm tạo nên sự khác biệt giữa 2 phân tử này bao gồm:

1. Khác biệt về cấu trúc phân tử

khác biệt giữa NMN và NAD+

Cấu trúc phân tử của NMN và NAD+

Nếu NAD bao gồm hai phân tử khác nhau rõ ràng là nicotinamide và adenine. Được liên kết với nhau thông qua các nhóm phốt phát. Thì NMN lại bao gồm nicotinamide, một phân tử đường được gọi là ribose và một nhóm phốt phát.

khác biệt giữa NMN và NAD+

NMN bao gồm nicotinamide, một phân tử đường được gọi là ribose và một nhóm phốt phát.

Cả hai đều chứa cùng một nucleotide nicotinamide. Nhưng chúng khác nhau ở nucleotide. Và NMN thường có phân tử có kích thước nhỏ hơn phân tử NAD+.

2. Khác biệt giữa NMN và NAD+ về khả năng hấp thụ và tính sinh khả dụng

Và vì NAD+ là một phân tử lớn hơn nên sẽ gặp phải những hạn chế về khả năng thâm nhập màng tế bào một cách hiệu quả. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng, kích thước phân tử nhỏ hơn giúp NMN dễ dàng hấp thu hơn qua tế bào, trước khi chuyển đổi thành NAD+.
Do đó NAD+ luôn cần được chuyển đổi thành NMN hoặc 1 dạng khác là NR (Nicotinamide Riboside) trước khi có thể được hấp thụ. Và sau đó cần chuyển hóa một lần nữa trong cơ thể thành NAD+.

khác biệt giữa NMN và NAD+

Mức cơ bản của các chất chuyển hóa con đường sinh tổng hợp NAD + trong máu và nước tiểu
Trong con đường sinh tổng hợp NAD + của động vật có vú (Hình 2a), NAM được chuyển đổi thành NMN nhờ enzyme nicotinamide photphoribosyltransferase (NAMPT). NAD+ sau đó được tổng hợp từ NMN bởi (NMNAT). Mức cơ bản của NAM, NMN và NAD + trong máu toàn phần được thu thập trước khi bổ sung lượng trung bình lần lượt là 0,84 μM, 2,3 μM và 26,1 μM (Hình 2b). Nồng độ NAM cơ bản trong nước tiểu là 0,88 μM và rất tương đương với nồng độ trong máu (Hình 2c). Nồng độ NMN và NAD+ trong nước tiểu lần lượt là 0,28 μM và 0,041 μM, và nồng độ trong máu lần lượt cao hơn 8,2 lần và 640 lần (Hình 2c). Cho thấy mức NAD + rất ít được thải ra ngoài qua đường tiểu.

3. Lợi ích, công dụng của NAD+ và NMN

Khác biệt giữa NMN và NAD+ còn thể hiện ở lợi ích và công dụng mang lại cho cơ thể.

NAD+ là một phân tử trợ giúp quan trọng trong nhiều hoạt động của tế bào. Chẳng hạn như chuyển điện tử, sửa chữa DNA và kiểm soát biểu hiện gen. Trong khi NMN là một khối xây dựng độc đáo hỗ trợ tạo NAD. NMN cũng rất quan trọng trong việc sản xuất năng lượng trong tế bào. Và sự tham gia của nó vào các quá trình sinh học khác nhau là điều cần thiết. Hỗ trợ sản xuất NAD+ thông qua việc tiêu thụ NMN có thể có lợi cho sức khỏe tế bào và chuyển hóa năng lượng tổng thể của chúng ta.

Dù NMN là tiền chất của NAD+, cả 2 đều có ảnh hưởng đến quá trình tiêu thụ năng lượng và sửa chữa tế bào. Nhưng các nghiên cứu chuyên sâu cho thấy rằng, nếu NMN có tác dụng rõ rệt hơn về mặt thể chất. Thì NAD+ mang lại nhiều lợi ích về mặt tinh thần (sức khỏe tâm thần và não bộ).

Khi NAD+ đã được nghiên cứu rộng rãi về vai trò của nó trong các tình trạng lão hóa và liên quan đến tuổi tác. NMN lại được chú ý nhờ tiềm năng chống lão hóa và hỗ trợ sức khỏe tế bào.

Việc duy trì mức NAD+ phù hợp cho phép duy trì các chức năng của tế bào. Do đó có khả năng làm giảm sự suy thoái liên quan đến tuổi già. Trong khi đó, NMN hoạt động như tiền thân của NAD+ và nó có thể bổ sung mức độ NAD+. Do đó thúc đẩy thêm các quá trình sinh học.

khác biệt giữa NMN và NAD+

Sử dụng NMN lâu dài ngăn ngừa sự thay đổi biểu hiện gen liên quan đến tuổi tác ở các mô ngoại biên và tăng cường khả năng hô hấp của ty thể trong cơ xương. (A và B) Phân tích vi mô được tiến hành để so sánh đặc điểm biểu hiện gen của cơ xương, mô mỡ trắng (WAT) và gan đối chứng và chuột được dùng NMN với liều 300 mg/kg/ngày vào lúc 6 và 12 tháng sau khi dùng NMN. Việc sử dụng NMN ức chế những thay đổi do tuổi tác gây ra trong cơ xương (55,5%), WAT (54,4%) và gan (32,2%).

Các nghiên cứu khẳng định về việc NMN tăng cường chức năng ty thể. Cũng như cải thiện quá trình trao đổi chất. Và cũng có khả năng cản trở sự suy giảm liên quan đến tuổi tác. Nhờ đó, việc nghiên cứu về NAD+ và NMN đều đã mở ra những con đường khám phá đáng chú ý. Mang đến những cơ hội mới cho việc ứng dụng trị liệu trong tương lai.

Nhận biết những khác biệt giúp xác định lợi thế tương ứng

Và như những dữ liệu trên về kích thước phân tử, kích thước NAD+ tương đối lớn. Nên có những điều không chắc chắn về khả năng hấp thụ nguyên vẹn và hiệu quả của việc sử dụng trực tiếp các chất bổ sung NAD+. Ngoài ra, trong quá trình tiêu hóa, chất bổ sung NAD+ có thể bị thoái hóa. Do đó hạn chế khả năng tiếp cận các tế bào nơi cần thiết của chúng.

khác biệt giữa NMN và NAD+

khác biệt giữa NMN và NAD+. Chuột C57BL/6N 3 đến 4 tháng tuổi được cho dùng NMN bằng đường uống (300 mg/kg) hoặc uống tự do trong nước uống (100 hoặc 300 mg/kg/ngày). ( A ) Nồng độ NMN trong huyết tương (vòng tròn màu đỏ) và NAD + (hình vuông màu xanh) của gan được đo bằng HPLC sau dùng bằng đường uống

Ngược lại, các nghiên cứu cho thấy NMN có tính khả dụng sinh học và độ ổn định được cải thiện. Dễ dàng hơn trong việc nâng cao hiệu quả của chúng trong việc gia tăng NAD+ của tế bào. Không giống như NAD+, NMN lại có thể được coi là chất bổ sung lý tưởng.

Các chất bổ sung NMN cung cấp nguồn axit nicotinic và nicotinamide ngoại sinh. Cho phép tế bào của chúng ta sản xuất nhiều NAD+ hơn. Hỗ trợ các chức năng sinh học khác nhau liên quan đến mức vitamin B3 cao hơn.

Hơn nữa, NMN trải qua các quá trình enzyme tự nhiên trong cơ thể. Tạo điều kiện cho sự gia tăng nồng độ NAD+ được điều tiết và kiểm soát chặt chẽ hơn. Cơ chế chuyển đổi tự nhiên này hỗ trợ việc bảo tồn các cơ chế điều hòa nội tại của cơ thể.

Một nghiên cứu cho thấy yếu tố hấp thụ thu NMN vào tuần hoàn máu bắt đầu trong vòng 2-3 phút. Và hấp thu hoàn toàn vào mô trong vòng 15 phút. Sau khi được chuyển đổi, nó sẽ được lưu trữ ngay dưới dạng NAD+ trong các mô như gan, cơ xương và vỏ não.

Do đó, các chất bổ sung NMN vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho những người đang tìm cách duy trì và hỗ trợ sức khỏe tế bào. Mong muốn thúc đẩy làm chậm quá trình lão hóa theo hướng lành mạnh.