NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

NMN NAD và NR đều là những thành phần được chứng minh có khả năng mang lại hiệu quả chống lão hóa về lâu dài. Đặc biệt là khi cơ thể bắt đầu có tuổi, các cơ quan chức năng không còn hoạt động tốt. Nhưng liệu có sự khác biệt nào giữa 3 lựa chọn này. Và đâu sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn trên con đường chống lão hóa của mình, đặc biệt là chống lão hóa da?

Trong những bài viết trước, Ái Hân đã viết và chia sẻ khá nhiều về NMN cũng như NAD+. Có nhắc đến NR nhưng không nhiều. Mặc dù NMN và NR đều là tiền chất sinh tổng hợp của một phân tử thiết yếu cho quá trình trao đổi chất NAD+. Nhưng vẫn có những sự khác biệt lớn giữa NAD, NMN và NR.

Sự khác biệt giữa NMN và NR liên quan đến cấu trúc phân tử của chúng. Cùng với cách tế bào sinh tổng hợp các phân tử này thành NAD+.

Tuy nhiên bạn đừng vội lo lắng. Chỉ cần đọc qua bài viết này, bạn sẽ biết được đâu là điểm khác biệt giữa 3 yếu tố này. Và bạn có thể khai thác các hiệu quả chống lão hóa theo hướng nào là tốt nhất. Trước hết, chúng ta hãy cùng điểm sơ qua về NR và nhắc lại về NMN cũng như NAD+ nhé!

NMN NAD và NR và các khái niệm cơ bản

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

1. NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide)

Đây là một phân tử quan trọng trong cơ thể. Đóng vai trò sản xuất năng lượng tế bào, sửa chữa DNA và các quá trình quan trọng khác. Việc bổ sung trực tiếp NAD+ có thể không phổ biến do các vấn đề tiềm ẩn với sự hấp thu của tế bào. Các bạn có thể xem lại giải thích chi tiết ở bài viết “Sự Khác Biệt Giữa NMN Và NAD+ Như Thế Nào?“.

2. NMN (Nicotinamide Mononucleotide)

Đây là 1 dạng tiền thân trực tiếp của NAD+. Có nghĩa là cơ thể có thể chuyển đổi nó thành NAD+. Một số nghiên cứu cho thấy NMN có thể có lợi ích chống lão hóa tiềm năng do tuổi tác gây ra. Mặc dù các nghiên cứu trên người vẫn đang được tiến hành.

3. NR (Nicotinamide Riboside)

Một tiền chất khác của NAD+. Có thể dễ dàng chuyển đổi thành NAD+ trong cơ thể hơn NMN. NR có thể hữu ích khi đề cập đến tình trạng chống viêm thần kinh, xơ hóa và lão hóa. Và cũng giống như NMN, nghiên cứu về lợi ích tiềm năng của NR đang được tiến hành.

Vì cùng làm tăng sinh hàm lượng NAD+ trong cơ thể, cơ chế NMN, NR hay NAD+ tác động lên lão hóa da gần như là tương đồng. Tuy nhiên, mỗi phân tử chống lão hóa trên đều có những lợi ích và bất lợi riêng. Bạn có thể tham khảo phần trình bày ở cuối bài để hiểu rõ hơn.

Bàn về khả năng chống lão hóa da của NMN NAD và NR

1. Khả năng chống lão hóa của NAD/NMN/NR

Để nói về khả năng chống lão hóa da của NMN, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào PM(*). Các nghiên cứu tác dụng của NMN và Q10 đối với tình trạng lão hóa da do PM gây ra cho thấy. (Q10 vốn trước đây được biết đến là thành phần chống lão hóa da vượt trội.)

Các tế bào da tiếp xúc với PM có mức độ ROS tăng, gây tổn hại cho tế bào. Trước khi bàn về việc NMN NAD và NR cái nào hiệu quả hơn. Người ta so sánh NMN và Q10. Điều trị các tế bào da tiếp xúc với PM bằng NMN và Q10 làm giảm căng thẳng. Cũng như các tổn thương oxy hóa do ROS gây ra cho tế bào. Cho thấy NMN đang nhắm tới một trong những nguyên nhân cơ bản gây lão hóa da. 

 NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

NMN làm giảm ROS. Tế bào da người tiếp xúc với PM cao hơn so với tế bào da không tiếp xúc. Các ROS này đã bị giảm bởi NMN chứ không phải Q10.

Khi chúng ta già, các tế bào gặp phải các tác nhân gây căng thẳng như stress oxy hóa, viêm nhiễm, tổn thương DNA. Có thể khiến các tế bào rơi vào trạng thái lão hóa. Khiến tế bào không còn phân chia, thúc đẩy tình trạng viêm nhiễm. Gây ra các bệnh liên quan đến tuổi tác. Thử nghiệm cho tế bào da người tiếp xúc với PM cho thấy sự gia tăng các tế bào bạch cầu. Bằng cách xử lý bằng NMN hoặc Q10, số lượng tế bào bạch cầu đã giảm đi.

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

NMN làm giảm các tế bào lão hóa do PM gây ra. Tế bào da người tiếp xúc với PM có nhiều tế bào bạch cầu hơn tế bào da không tiếp xúc. Những tế bào bạch cầu này đã bị giảm cả NMN và Q10.

Các dấu hiệu viêm phản tác dụng khi điều trị bằng NMN/Q10. Enzyme liên quan đến sirtuin 1 (SIRT1) bị ức chế trong tế bào tiếp xúc với PM. Nhưng NMN và Q10 đã khôi phục enzyme sửa chữa DNA quan trọng này. Kết quả, NMN và Q10 bảo vệ da chống lại tình trạng viêm và tổn thương DNA tiềm ẩn. NMN cho thấy tác động mạnh hơn nhiều so với Q10.

Một số thử nghiệm khác cũng cho thấy, chuột mô hình bệnh chàm không được điều trị có biểu hiện tổn thương da nghiêm trọng. Ngứa, phát ban và đóng vảy. Việc điều trị những con chuột này bằng cách bôi NMN ngoài da đã làm giảm rõ rệt các triệu chứng.

Lão hóa da bình thường và bệnh chàm có chung một số quá trình tế bào và triệu chứng trên da. Bao gồm ROS quá mức và mất nước.

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

NMN kiểm soát gia tăng ROS và hạn chế mất nước ở da. 5% NMN ngăn ngừa sự gia tăng ROS và mất nước trên da (TEWL) do tổn thương da bởii 2,4-dinitrofluorobenzen (DNFB) gây ra, nhiều hơn Dexamethasone (Dex) sau 14 ngày sử dụng.

Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng NMN làm giảm ROS và các phân tử gây viêm. Đồng thời tăng mức độ chống oxy hóa tự nhiên (nội sinh) ở chuột bệnh chàm. Điều trị NMN cũng làm tăng các protein liên quan đến chức năng hàng rào bảo vệ da. Hơn nữa, điều trị NMN làm giảm tình trạng mất nước trên da. Một triệu chứng phổ biến của lão hóa da góp phần gây khô da. Những phát hiện này cho thấy NMN không chỉ có thể đảo ngược các khía cạnh của bệnh chàm mà còn có thể ngăn ngừa lão hóa da bình thường.

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

Bổ sung NMN đảo ngược quá trình lão hóa da. Dùng NMN trong 8 tuần sẽ làm giảm quá trình tự phát huỳnh quang của da (AF), một dấu hiệu đánh dấu AGE và giảm sức khỏe của da.

Đường có thể phản ứng với protein trong một quá trình gọi là glycation. Cũng có liên quan đến lão hóa da. Các nhà nghiên cứu tại Nhật đã kiểm tra mức độ glycat hóa bằng cách đo các sản phẩm cuối của quá trình glycation [AGEs] bằng khả năng tự phát huỳnh quang trên da của những người tham gia. Sau khi dùng NMN trong 8 tuần, những người tham gia có biểu hiện giảm AGE. Vì mức AGE tăng lên có liên quan đến tình trạng lão hóa da gia tăng. Nên việc giảm AGE báo hiệu rằng NMN mang lại lợi ích cho làn da lão hóa.

2. Khả năng chống tia cực tím của NAD/NMN/NR

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

Biểu đồ bên trái cho thấy bức xạ UV làm giảm đáng kể mức NAD+ sau một giờ sau khi tiếp xúc với bức xạ UV. Nhưng mức NAD+ sẽ phục hồi theo thời gian. Điều trị bằng NAMPT FK866 cho thấy NAMPT phục hồi nồng độ NAD+. Những phát hiện này cho thấy hoạt động NAMPT sản xuất NAD+, giúp tăng cường sức khỏe và khả năng sống sót của tế bào.

Lão hóa da, liên quan đến ROS quá mức và stress oxy hóa, được đẩy nhanh bởi các yếu tố môi trường như bức xạ tia cực tím (UV) và ô nhiễm không khí. Do đó, các phương pháp điều trị hạn chế stress oxy hóa theo giả thuyết có thể làm chậm hoặc ngăn ngừa lão hóa da.

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy NMN có thể làm chậm quá trình lão hóa da nhanh chóng. Bằng cách bảo vệ chống lại bức xạ UV và rối loạn chức năng vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu khác gần đây cho thấy PM thúc đẩy sản xuất melanin trên da. Chất này có thể được giảm bớt nhờ NMN ở loài gặm nhấm.

*NAMPT: Enzyme chịu trách nhiệm tạo NMN trong cơ thể

3. NMN NAD và NR cùng hiệu quả ngăn ngừa sản sinh hắc sắc tố

Khi lão hóa, nồng độ NAD+ trong tế bào giảm đi. Ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme phụ thuộc NAD+ và các phản ứng oxy hóa khử. Sự suy giảm nồng độ NAD+ cũng ảnh hưởng đến chức năng của sirtuins, là các protein điều chỉnh hoạt động của ROS. Khi nồng độ NAD+ giảm và hoạt động của sirtuin giảm ở làn da lão hóa, sự tích tụ ROS có thể dẫn đến stress oxy hóa trong da, thúc đẩy quá trình hình thành hắc tố.

Kết quả: Phương pháp điều trị bằng NMN cho thấy không có tác dụng rõ ràng đối với các tế bào hắc tố trẻ. Tuy nhiên, ở các tế bào hắc tố già, việc sản xuất melanin giảm rõ rệt. Điều trị NMN cũng làm giảm hiệu quả việc sản xuất melanin ở da người được tái tạo với các tế bào hắc tố già. Thông qua việc điều hòa giảm tín hiệu của các thụ thể liên quan đến quá trình tạo hắc tố. Do đó, NMN là một chất chống hắc tố thân thiện với con người. Và có khả năng hỗ trợ điều trị chứng tăng sắc tố liên quan đến lão hóa.

Làm sao bạn có thể biết liệu bổ sung NAD+, NMN hoặc NR có phù hợp với bạn hay không?

Việc xác định xem việc bổ sung NMN NAD và NR có phù hợp với bạn hay không cần dựa trên việc xem xét các yếu tố khác nhau. Bao gồm mục tiêu sức khỏe của bạn, tình trạng y tế hiện tại, các loại thuốc hiện dùng và tư vấn với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Cơ chế chuyển hóa

Tuy nhiên, so với NR, NMN đã tiến thêm một bước nữa trên con đường sản xuất NAD+. NR được chuyển đổi thành NMN và sau đó NMN được sử dụng để xây dựng NAD+:

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

NR => NMN => NAD+ => Sửa chữa DNA và duy trì biểu sinh

Do đó, NR trước tiên cần được phosphoryl hóa để tạo ra NMN, sau đó mới chuyển hóa và làm tăng sinh NAD+. Việc sử dụng trực tiếp NMN sẽ giúp bạn rút ngắn được thời gian phát huy hiệu quả của các thành phần.

Bên cạnh đó, NR rất không ổn định trong máu: nó nhanh chóng bị phân hủy thành vitamin B3 (R,R). Ngược lại, NMN lại rất ổn định.

Hiệu quả mang lại giúp quyết định vị thế NMN NAD và NR

Có một số chức năng sức khỏe khác mà thực nghiệm cho thấy NMN mang lại hiệu quả còn NR thì không.

Chẳng hạn như: Trong mô hình bệnh ty thể, hay còn được gọi là chứng mất điều hòa Friedreich. NMN có thể điều trị thành công các triệu chứng khác nhau của bệnh chuyển hóa nghiêm trọng này. Trong khi NR không thể đạt được điều này.

Trong mô hình bệnh Alzheimer ở chuột, NMN làm giảm sự tích lũy beta-amyloid, nhưng NR thì không.

Các nghiên cứu khác cũng cho thấy NMN có thể cải thiện các triệu chứng và bệnh tật lão hóa khác nhau. Trong khi NR không làm được điều này. Ví dụ, NMN đã được chứng minh là giúp tăng sức bền và khả năng tập luyện lên tới 80%. Điều mà NR không thể đạt được. Ngược lại, một nghiên cứu cho thấy NR thực sự làm giảm 35% hiệu suất thể chất.

Đây là một số lý do tại sao NMN có thể tốt hơn NR và được ưa chuộng hơn NR.

Do đó, để chống lão hóa da, so với việc dùng NAD với kích thước phân tử lớn khó hấp thu. Hay NR không mang lại nhiều hiệu quả về sức khỏe như NMN. Thì NMN vẫn là một lựa chọn lý tưởng.

NMN NAD và NR – lựa chọn của các chuyên gia

Nhiều công ty đang phát triển các phương pháp điều trị lão hóa cũng tập trung vào NMN chứ không phải NR.

NMN NAD và NR - sự khác biệt trong cơ chế tái sinh da

Theo Sinclair, liều lượng điển hình dành cho các đối tượng trong các thử nghiệm lâm sàng liên quan đến NMN lên tới 500mg mỗi ngày. Tuy nhiên, bản thân ông dùng khoảng 1000mg mỗi ngày.

Giáo sư David Sinclair từ Đại học Harvard, tác giả của quyển sách bán chạy Lifespan: Why We Age―and Why We Don’t Have To mà Ái Hân từng nhắc đến trong bài viết đầu tiên của chuỗi bài về NAD cũng là một trong những nhà nghiên cứu về tuổi thọ hàng đầu thế giới, người đã dành nhiều thập kỷ nghiên cứu về NR, NMN và NAD+, cũng là người chọn dùng NMN thay vì NR.

NASA cũng đang xem xét NMN để xem liệu nó có thể ngăn ngừa chứng teo cơ ở các phi hành gia hay không. Và liệu NMN có thể bảo vệ DNA của họ chống lại bức xạ vũ trụ hay không.

Lực lượng Đặc biệt Hoa Kỳ đang nghiên cứu một loại “viên thuốc chống lão hóa” dành cho binh lính của họ. Để giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Thuốc này cũng dựa trên NMN, không phải NR.

Hợp chất dựa trên NMN này cũng đang được thử nghiệm cho bệnh Alzheimer (R), chứng mất điều hòa Friedreich, bệnh cơ ty thể, bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON), viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) và chấn thương thận.

Lưu ý khác

*PM: Các hạt vật chất cực nhỏ lơ lửng trong không khí.  Những hạt cực nhỏ này, không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Không chỉ nguy hiểm nếu hít phải mà còn góp phần gây lão hóa da. 

*ROS là một nhóm phân tử oxy có khả năng phản ứng cao, có thể gây tổn hại trực tiếp đến tế bào nếu không được trung hòa bởi chất chống oxy hóa. ROS có thể làm hỏng các tế bào hình thành hàng rào bảo vệ da, thúc đẩy tình trạng viêm.